Có 2 kết quả:
杂烩 zá huì ㄗㄚˊ ㄏㄨㄟˋ • 雜燴 zá huì ㄗㄚˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a stew
(2) fig. a disparate collection
(2) fig. a disparate collection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a stew
(2) fig. a disparate collection
(2) fig. a disparate collection
Bình luận 0